Có 2 kết quả:

皮开肉绽 pí kāi ròu zhàn ㄆㄧˊ ㄎㄞ ㄖㄡˋ ㄓㄢˋ皮開肉綻 pí kāi ròu zhàn ㄆㄧˊ ㄎㄞ ㄖㄡˋ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

flesh lacerated from corporal punishment (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

flesh lacerated from corporal punishment (idiom)

Bình luận 0