Có 2 kết quả:
皮开肉绽 pí kāi ròu zhàn ㄆㄧˊ ㄎㄞ ㄖㄡˋ ㄓㄢˋ • 皮開肉綻 pí kāi ròu zhàn ㄆㄧˊ ㄎㄞ ㄖㄡˋ ㄓㄢˋ
pí kāi ròu zhàn ㄆㄧˊ ㄎㄞ ㄖㄡˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flesh lacerated from corporal punishment (idiom)
Bình luận 0
pí kāi ròu zhàn ㄆㄧˊ ㄎㄞ ㄖㄡˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flesh lacerated from corporal punishment (idiom)
Bình luận 0